| Kích thước | 304.1 x 212.4 x 15.6 mm |
| Trọng lượng sản phẩm | 1.4 kg |
| Chất liệu |
|
Bộ xử lý
| Hãng CPU | Apple |
| Công nghệ CPU | M2 |
| Loại CPU | 8 - Core |
| Tốc độ CPU | 2.40 GHz |
RAM
| Dung lượng RAM | 8 GB |
| Loại RAM | LPDDR4 |
| Tốc độ RAM | 3200 MHz |
| Số khe cắm rời | 0 |
| Số khe RAM còn lại | 0 |
| Số RAM onboard | 1 |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 8 GB |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 13.3 inch |
| Công nghệ màn hình | Retina |
| Độ phân giải | 2560 x 1600 Pixels |
| Loại màn hình | LED |
| Tần số quét | Hãng không công bố |
| Tấm nền | OLED |
| Độ sáng | 500 nits |
| Màn hình cảm ứng | Không |
Đồ họa
Card onboard
| Hãng | Apple |
| Model | GPU 10 nhân |
Lưu trữ
| Kiểu ổ cứng |
|
| Số khe SSD/HDD còn lại | 0 |
SSD
| Loại SSD | M2. PCIe | |
| Dung lượng |
|
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
| Cổng giao tiếp |
|
| Wifi |
|
| Bluetooth | v5.0 |
| Webcam |
|
Âm thanh
| Số lượng loa | 2 |
| Công nghệ âm thanh | Stereo speakers with high dynamic range |
Bàn phím & TouchPad
| Kiểu bàn phím | English International Backlit Keyboard |
| Bàn phím số | Không |
| Đèn bàn phím | LED |
| Công nghệ đèn bàn phím | Đơn sắc |
| Màu đèn LED | Trắng |
| TouchPad | Multi-touch touchpad |
Thông tin pin & Sạc
| Loại PIN | Lithium polymer |
| Power Supply | 67 W |
| Dung lượng pin |
|
Hệ điều hành
| OS | macOS |
| Version | Ventura |
Phụ kiện trong hộp:
Dây cáp sạc
Adapter